Học tiếng Anh cùng Sunedu: Chủ đề ngày 30/4 – 1/5
Hai ngày lễ trọng đại Giải phóng Miền Nam 30/4 và Quốc tế Lao động 1/5 đang đến gần, mang theo niềm hân hoan và những ý nghĩa lịch sử sâu sắc.. Các bạn nhỏ Sunedu đã sẵn sàng cùng hòa mình vào không khí sôi động của hai ngày lễ trọng đại: 30/4 – Ngày Giải phóng Miền Nam và 1/5 – Quốc tế Lao động chưa nào? Hôm nay hãy cùng Sunedu khám phá những điều thú vị về hai ngày lễ này bằng tiếng Anh nhé!
1. Cách diễn đạt Ngày Giải phóng Miền Nam và Quốc tế Lao động trong tiếng Anh:
Ngày Giải phóng Miền Nam (30/4):
Vietnam Independence Day: Ngày Độc lập Việt Nam
Liberation Day: Ngày Giải phóng
Victory Day: Ngày Chiến thắng
Reunification of Vietnam: Thống nhất Việt Nam
The Fall of Saigon: Sự sụp đổ của Sài Gòn
Ngày Quốc tế Lao động (1/5):
International Workers’ Day: Ngày Quốc tế Lao động
May Day: Ngày 1 tháng Năm
Labour Day: Ngày Lao động
2. Từ vựng tiếng Anh về Ngày Thống nhất 30/4:
War veteran: Cựu chiến binh
Parade: Diễu binh
Fireworks display: Trình diễn pháo hoa
Commemoration: Lễ kỷ niệm
Ho Chi Minh Mausoleum: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
Reunification Palace: Dinh Thống nhất
War Remnants Museum: Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh
3. Từ vựng tiếng Anh về Ngày Quốc tế Lao động 1/5:
Worker: Người lao động
Labor movement: Phong trào lao động
Strike: Bãi công
Union: Công đoàn
Solidarity: Tinh thần đoàn kết
Workers’ rights: Quyền lợi người lao động
Labor Day celebration: Lễ kỷ niệm Ngày Lao động
4. Những mẫu câu tiếng Anh về chủ đề ngày lễ:
To celebrate the anniversary of …: Kỷ niệm ngày …
To take part in the … parade: Tham gia diễu binh …
To express gratitude to …: Thể hiện lòng biết ơn đối với …
To enjoy a day off on …: Thưởng thức một ngày nghỉ ngơi vào …
To fight for … rights: Đấu tranh cho … quyền
5. Một đoạn văn mẫu về ngày 30/4-1/5:
Đoạn văn về Ngày Giải phóng Miền Nam:
On April 30th, Vietnam celebrates its Reunification Day, marking the end of the Vietnam War and the reunification of the country under communist rule. This is a significant day in Vietnamese history, commemorating the sacrifices of millions of people who fought for independence and freedom. Parades, fireworks displays, and various cultural events are held throughout the country to honor the heroes and celebrate this momentous occasion. (Ngày 30 tháng 4 hàng năm, Việt Nam hân hoan kỷ niệm Ngày Thống nhất Đất nước, đánh dấu mốc son chói lọi trong lịch sử, chấm dứt cuộc chiến tranh Việt Nam và thống nhất đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Đây là một ngày lễ trọng đại, ghi nhớ sự hy sinh to lớn của hàng triệu con người đã anh dũng chiến đấu cho độc lập và tự do. Khắp nơi trên dải đất hình chữ S diễn ra các hoạt động diễu binh, bắn pháo hoa, cùng nhiều sự kiện văn hóa đặc sắc để tôn vinh những người anh hùng và tri ân sự kiện lịch sử trọng đại này.)
Đoạn văn về Ngày Quốc tế Lao động:
International Workers’ Day, also known as May Day, is celebrated annually on May 1st to recognize the contributions and struggles of workers around the world. It is a day to reflect on the importance of workers’ rights, labor movements, and the ongoing fight for fair working conditions and social justice. Many countries observe this day with parades, demonstrations, and labor-related activities, emphasizing the solidarity and power of the working class. (Ngày Quốc tế Lao động, còn được gọi là Ngày 1 tháng Năm, được tổ chức hằng năm vào ngày 1 tháng 5 để ghi nhận những đóng góp và sự hy sinh của người lao động trên toàn thế giới. Đây là dịp để chúng ta nhìn nhận lại tầm quan trọng của quyền lợi người lao động, phong trào lao động và cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ cho môi trường làm việc công bằng và công lý xã hội. Nhiều quốc gia tổ chức ngày lễ này với các hoạt động diễu binh, biểu tình và các hoạt động liên quan đến người lao động, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và sức mạnh của giai cấp công nhân.)
Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn nhỏ có thêm kiến thức và kỹ năng tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả về hai ngày lễ trọng đại này. Chúc các bạn nhỏ học tập vui vẻ và có một kỳ nghỉ lễ ý nghĩa!